Có 2 kết quả:
发光二极管 fā guāng èr jí guǎn ㄈㄚ ㄍㄨㄤ ㄦˋ ㄐㄧˊ ㄍㄨㄢˇ • 發光二極管 fā guāng èr jí guǎn ㄈㄚ ㄍㄨㄤ ㄦˋ ㄐㄧˊ ㄍㄨㄢˇ
Từ điển Trung-Anh
(1) light-emitting diode
(2) LED
(2) LED
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) light-emitting diode
(2) LED
(2) LED
Bình luận 0